Có 3 kết quả:
唧唧 jī jī ㄐㄧ ㄐㄧ • 雞雞 jī jī ㄐㄧ ㄐㄧ • 鸡鸡 jī jī ㄐㄧ ㄐㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(onom.) chirping of insects, sighing noise etc
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
penis (childish)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
penis (childish)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh