Có 3 kết quả:

唧唧 jī jī ㄐㄧ ㄐㄧ雞雞 jī jī ㄐㄧ ㄐㄧ鸡鸡 jī jī ㄐㄧ ㄐㄧ

1/3

jī jī ㄐㄧ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(onom.) chirping of insects, sighing noise etc

Từ điển Trung-Anh

penis (childish)

Từ điển Trung-Anh

penis (childish)